ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trẻ em" 1件

ベトナム語 trẻ em
button1
日本語 子供
例文 chị ấy rất thích chơi với trẻ em
彼女は子供と遊ぶのが好きだ
マイ単語

類語検索結果 "trẻ em" 1件

ベトナム語 có trẻ em đi cùng
日本語 お子様連れ
マイ単語

フレーズ検索結果 "trẻ em" 5件

thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
キッズスペースで自由にさせる
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
6歳以下の子供に入場料を減免する
chị ấy rất thích chơi với trẻ em
彼女は子供と遊ぶのが好きだ
vé vào cổng cho trẻ em
子供の入場券
Chế biến thức ăn cho trẻ em.
子供に料理を調理する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |