ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trẻ em" 1件

ベトナム語 trẻ em
button1
日本語 子供
例文
chị ấy rất thích chơi với trẻ em
彼女は子供と遊ぶのが好きだ
マイ単語

類語検索結果 "trẻ em" 1件

ベトナム語 có trẻ em đi cùng
button1
日本語 お子様連れ
例文
Nhà hàng này cũng phù hợp với khách có trẻ em đi cùng.
このレストランはお子様連れのお客様にもおすすめだ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "trẻ em" 18件

thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
キッズスペースで自由にさせる
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
6歳以下の子供に入場料を減免する
chị ấy rất thích chơi với trẻ em
彼女は子供と遊ぶのが好きだ
Trẻ em dễ uống thuốc dạng si rô.
子供はシロップ剤を飲みやすい。
vé vào cổng cho trẻ em
子供の入場券
Trẻ em hồn nhiên vui đùa.
子供は無邪気だ。
Trẻ em thích vào cửa hàng đồ chơi.
子供は玩具屋が好きだ。
Trẻ em thích trèo cây.
子供は木に登るのが好きだ。
Trẻ em chơi trong không gian an toàn.
子どもたちは安全な空間で遊ぶ。
Trẻ em đi trên đường dành cho người đi bộ.
子どもたちは横断歩道を歩く。
Nhà hàng này cũng phù hợp với khách có trẻ em đi cùng.
このレストランはお子様連れのお客様にもおすすめだ。
Tôi mừng tuổi cho trẻ em.
私は子どもにお年玉をあげる。
Trẻ em đang chơi trên sân cỏ.
子供たちは芝生で遊んでいる。
Trẻ em đang chơi ở hồ bơi.
子供たちがプールで遊んでいる。
Trẻ em thích ăn món ăn vặt.
子供はおやつが好きだ。
Chế biến thức ăn cho trẻ em.
子供に料理を調理する。
Trẻ em thích xem múa lân.
子どもたちは獅子舞を見るのが好きだ。
Kẻ xấu nhằm vào trẻ em.
犯人は子供を狙った。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |